I.LỊCH THI LẠI KHỐI 10
Ngày | Môn | Thời gian làm bài | Vào phòng thi | Phát đề | Tính giờ làm bài | Thu bài | Ghi chú | |
Thứ 5 30/7/2020 | Sáng | Văn | 90' | 7h00 | 7h15 | 7h20 | 8h50 | Giám thị và thí sinh có mặt tại trường trước giờ vào phòng thi 15 phút |
Lý | 45' | 9h15 | 9h30 | 9h40 | 10h25 | |||
Chiều | Toán | 90' | 13h00 | 13h15 | 13h20 | 14h50 | ||
Địa | 45' | 15h15 | 15h30 | 15h40 | 16h25 | |||
Thứ 6 31/7/2020 | Sáng | Hóa | 45' | 7h00 | 7h15 | 7h25 | 8h10 | |
Sử | 45' | 8h35 | 8h50 | 9h00 | 9h45 | |||
GDQP | 45 | 10h00 | 10h5 | 10h15 | 11h00 | |||
Chiều | Sinh | 45' | 13h00 | 13h15 | 13h25 | 14h10 | ||
Tiếng anh | 45' | 14h25 | 14h40 | 14h50 | 15h35 |
II.LỊCH THI LẠI KHỐI 11
Ngày | Môn | Thời gian làm bài | Vào phòng thi | Phát đề | Tính giờ làm bài | Thu bài | Ghi chú | |
Thứ 5 30/7/2020 | Sáng | Văn | 90' | 7h00 | 7h15 | 7h20 | 8h50 | Giám thị và thí sinh có mặt tại trường trước giờ vào phòng thi 15 phút |
Lý | 45' | 9h15 | 9h30 | 9h40 | 10h25 | |||
Chiều | Toán | 90' | 13h00 | 13h15 | 13h20 | 14h50 | ||
Địa | 45' | 15h15 | 15h30 | 15h40 | 16h25 | |||
Thứ 6 31/7/2020 | Sáng | Hóa | 45' | 7h00 | 7h15 | 7h25 | 8h10 | |
Sử | 45' | 8h35 | 8h50 | 9h00 | 9h45 | |||
Công nghệ | 45 | 10h00 | 10h5 | 10h15 | 11h00 | |||
Chiều | Tiếng anh | 45' | 13h00 | 13h15 | 13h25 | 14h10 |