I. THỜI KHÓA BIỂU DẠY HỌC TRUYỀN THỐNG
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG HK 2 TỪ TUẦN 23 ( áp dụng từ ngày 22/02/2021) | |||||||||||
Ngày | Tiết | 12A | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 |
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | DIA - Tuất | LY - Nhung | VAN - Định | TOAN - Thùy | TIN - H.Trang | HOA - Nguyên | LY - Thừa | SU - Doan | GDCD - Toàn | VAN - Hòa | |
3 | VAN - Ng.Hà | VAN - Hòa | VAN - Định | TOAN - Thùy | SINH - Công | TOAN - Hữu | HOA - Nguyên | SINH - P Anh | SU - Doan | DIA - Tuất | |
4 | TIN - Dũng | Sinh - P Anh | TIN - H.Trang | VAN - Ng.Hà | Địa - Tuất | TOAN - Hữu | TOAN - Thùy | VAN - Định | HOA - Nguyên | LY - Nam | |
5 | TOAN - Hữu | TIN - Dũng | DIA - Tuất | TIN - H.Trang | HOA - Nguyên | SINH - P.Anh | TOAN - Thùy | VAN - Định | VAN - Ng.Hà | KTCN - Nam | |
Thứ 3 | 1 | DIA - Tuất | VAN - Hòa | TOAN - Hường | VAN - Ng.Hà | TOAN - Tiến | GDCD - Hoàng | Su - Hạnh | VAN - Định | HOA - Nguyên | SINH - P Anh |
2 | TOAN - Hữu | VAN - Hòa | TOAN - Hường | SU - Hạnh | TOAN - Tiến | DIA - Tuất | HOA - Nguyên | VAN - Định | SINH - P Anh | HOA - Hương | |
3 | GDCD - Hoàng | Địa - Tuất | SU - Hạnh | TIN - H.Trang | HOA - Nguyên | TOAN - Hữu | SINH - P.Anh | LY - Thừa | VAN - Ng.Hà | TOAN - Tiến | |
4 | VAN - Ng.Hà | GDCD - Hoàng | LY - Nhung | HOA - Nguyên | TIN - H.Trang | TOAN - Hữu | NN - Lan | DIA - Tuất | LY - Thừa | TOAN - Tiến | |
5 | SINH - P.Anh | TOAN - Hữu | TIN - H.Trang | LY - Nhung | LY - Thừa | LY - Tuấn | NN - Lan | HOA - Nguyên | TOAN - Tiến | LY - Nam | |
Thứ 4 | 1 | LY - Thừa | Địa - Tuất | TIN - H.Trang | TOAN - Thùy | SU - Doan | VAN - Hòa | VAN - Định | NN - út | GDCD - Toàn | TIN - Dũng |
2 | TOAN - Hữu | SU - Doan | DIA - Tuất | TIN - H.Trang | GDCD - Toàn | NN - út | VAN - Định | KTCN - Thừa | TIN - Dũng | VAN - Hòa | |
3 | TIN - Dũng | HOA - Cát | NN - Nga | DIA - Tuất | TIN - H.Trang | NN - út | LY - Thừa | TOAN - Thùy | HOA - Nguyên | VAN - Hòa | |
4 | HOA - Cát | TOAN - Hữu | NN - Nga | NN - Ngân | VAN - V.Anh | HOA - Nguyên | TIN - Dũng | TOAN - Thùy | LY - Thừa | NN - út | |
5 | NN - Nga | TIN - Dũng | HOA - Cát | NN - Ngân | VAN - V.Anh | TOAN - Hữu | TOAN - Thùy | HOA - Nguyên | KTCN - Thừa | NN - út | |
Thứ 5 | 1 | SINH - P.Anh | NN - út | NN - Nga | SU - Hạnh | Địa - Tuất | VAN - Hòa | VAN - Định | TOAN - Thùy | VAN - Ng.Hà | TOAN - Tiến |
2 | NN - Nga | NN - út | VAN - Định | TOAN - Thùy | TOAN - Tiến | VAN - Hòa | DIA - Tuất | SINH - P Anh | VAN - Ng.Hà | HOA - Hương | |
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Thứ 6 | 1 | HOA - Cát | VAN - Hòa | SINH - Phong | DIA - Tuất | VAN - V.Anh | HOA - Nguyên | GDCD - Toàn | LY - Thừa | NN - Lan | NN - út |
2 | LY - Thừa | NN - út | HOA - Cát | SINH - Phong | VAN - V.Anh | VAN - Hòa | NN - Lan | HOA - Nguyên | DIA - Tuất | GDCD - Toàn | |
3 | TOAN - Hữu | HOA - Cát | NN - Nga | HOA - Nguyên | NN - Lan | NN - út | TOAN - Thùy | GDCD - Toàn | TOAN - Tiến | VAN - Hòa | |
4 | NN - Nga | TOAN - Hữu | TOAN - Hường | NN - Ngân | NN - Lan | LY - Tuấn | KTCN - Thừa | TOAN - Thùy | TOAN - Tiến | HOA - Hương | |
5 | NN - Nga | TOAN - Hữu | TOAN - Hường | NN - Ngân | LY - Thừa | CN - Tuấn | HOA - Nguyên | TOAN - Thùy | NN - Lan | TOAN - Tiến | |
Thứ 7 | 1 | Sử - Doan | LY - Nhung | SU - Hạnh | VAN - Ng.Hà | NN - Lan | TIN - M.Phương | GDCD - Toàn | TIN - Dũng | TOAN - Tiến | SINH - P Anh |
2 | TIN - Dũng | SU - Doan | GDCD - Hoàng | VAN - Ng.Hà | NN - Lan | Su - Hạnh | SiNH - P.Anh | NN - út | TOAN - Tiến | GDCD - Toàn | |
3 | VAN - Ng.Hà | TIN - Dũng | LY - Nhung | GDCD - Toàn | TOAN - Tiến | GDCD - Hoàng | VAN - Định | NN - út | SINH - P Anh | SU - Hạnh | |
4 | VAN - Ng.Hà | NN - út | VAN - Định | LY - Nhung | SU - Doan | SINH - P.Anh | TOAN - Thùy | GDCD - Toàn | NN - Lan | TOAN - Tiến | |
5 | SH - P.Anh | SH - Hòa | SH - Định | SH - Ng.Hà | SH - Doan | SH - Hạnh | SH - An | SH - Thùy | SH - Toàn | SH - Tiến |
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU HK2 TỪ TUẦN 23 (áp dụng từ ngày 22/02/2021) | ||||||
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 |
Thứ 2 | 1 | LY - Nam | NN - Ngân | TOAN - Hường | SINH - Phong | TIN - M.Phương |
2 | HOA - Cát | NN - Ngân | TOAN - Hường | TIN - M.Phương | SINH - Phong | |
3 | TOAN - Hường | VAN - Nh.Hà | HOA - Cát | NN - Ngân | KTNN - Phong | |
4 | TOAN - Hường | Sinh - Phong | VAN - Nh.Hà | NN - Ngân | GDCD - Hoàng | |
5 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | |
Thứ 3 | 1 | TIN - H.Trang | VAN - Nh.Hà | GDCD - Hoàng | DIA - Tuất | SU - Hạnh |
2 | NN - Lan | TIN - H.Trang | VAN - Nh.Hà | SU - Hạnh | HOA - Hương | |
3 | NN - Lan | SU - Hạnh | VAN - Nh.Hà | HOA - Hương | LY - Nhung | |
4 | HOA - Cát | HOA - Hương | LY - Nhung | VAN - Nh.Hà | VAN - V.Anh | |
5 | LY - Nam | LY - Nhung | HOA - Cát | VAN - Nh.Hà | VAN - V.Anh | |
Thứ 4 | 1 | SINH - Phong | NN - Ngân | Sử - Doan | TOAN - T.Trang | TIN - M.Phương |
2 | Sử - Doan | HOA - Hương | SINH - Phong | TOAN - T.Trang | VAN - V.Anh | |
3 | HOA - Cát | TOAN - T.Trang | KTNN - Phong | HOA - Hương | VAN - V.Anh | |
4 | VAN - V.Anh | TOAN - T.Trang | HOA - Cát | SU - Hạnh | HOA - Hương | |
5 | VAN - V.Anh | SU - Hạnh | TIN - M.Phương | KTNN - Phong | TOAN - T.Trang | |
Thứ 5 | 1 | VAN - V.Anh | GDCD - Hoàng | VAN - Nh.Hà | LY - Nhung | DIA - Tuất |
2 | VAN - V.Anh | VAN - Nh.Hà | ĐIA Tuất | GDCD - Hoàng | SU - Hạnh | |
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Thứ 6 | 1 | TIN - H.Trang | DIA - Tuất | TOAN - Hường | NN - Ngân | NN - Nga |
2 | Sử - Doan | TIN - H.Trang | LY - Nhung | HOA - Hương | NN - Nga | |
3 | Địa - Tuất | HOA - Hương | Sử - Doan | TOAN - T.Trang | LY - Nhung | |
4 | NN - Lan | TOAN - T.Trang | NN - Nga | LY - Nhung | HOA - Hương | |
5 | NN - Lan | LY - Nhung | NN - Nga | NN - Ngân | TOAN - T.Trang | |
Thứ 7 | 1 | KTNN - Phong | TOAN - T.Trang | TOAN - Hường | TIN - M.Phương | NN - Nga |
2 | TOAN - Hường | VAN - Nh.Hà | TIN - M.Phương | TOAN - T.Trang | NN - Nga | |
3 | TOAN - Hường | KTNN - Phong | NN - Nga | VAN - Nh.Hà | TOAN - T.Trang | |
4 | GDCD - Hoàng | NN - Ngân | NN - Nga | VAN - Nh.Hà | TOAN - T.Trang | |
5 | SH - Phong | SH - Nh.Hà | SH - Hường | SH - Ngân | SH - Hoàng |
II.THỜI KHÓA BIỂU DẠY HỌC QUA INETRNET
THỜI KHÓA BiỂU TRỰC TUYẾN KHỐI 11,12 TỪ NGÀY 22/02 - 27/02/2021 | ||||||||||||
Ngày | Tiết | 12A | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | |
Thứ 2 | 1 | 7h00 - 8h00 | Địa - Tuất | Lý - Nhung | Văn - Định | Văn - Ng Hà | Toán - Tiến | Sinh - Anh | Lý - Thừa | Sử - Doan | Hóa - Nguyên | Văn - Hòa |
2 | 8h30-9h30 | Văn - Ng Hà | Văn - Hòa | GDCD - Hoàng | Toán - Thùy | Văn - V Anh | Toán - Hữu | Hóa - Nguyên | Sinh - Anh | Lý - Thừa | Địa - Tuất | |
3 | 10h00-11h00 | Toán - Hữu | Sinh - Anh | Toán - Hường | Lý - Nhung | Sử - Doan | Hóa - Nguyên | Toán - Thùy | Địa - Tuất | Văn - Ng Hà | Toán - Tiến | |
Thứ 3 | 1 | 7h00 - 8h00 | GDCD - Hoàng | Địa - Tuất | Sử - Hạnh | Hóa - Nguyên | Lý - Thừa | Anh - Út | Sinh - Anh | Toán - Thùy | Anh - Lan | GDCD - Toàn |
2 | 8h30-9h30 | Sinh - Anh | Hóa - Cát | Lý - Nhung | Địa - Tuất | Hóa - Nguyên | GDCD - Hoàng | Sử - Hạnh | Lý - Thừa | GDCD - Toàn | Lý - Nam | |
3 | 10h00-11h00 | Lý - Thừa | GDCD - Hoàng | Hóa - Cát | Anh - Ngân | Địa - Tuất | Lý - Tuấn | Anh - Lan | Hóa - Nguyên | Sinh - Anh | Hóa - Hương | |
Thứ 4 | 1 | 7h00 - 8h00 | Hóa - Cát | Anh - Út | Anh - Nga | Sử - Hạnh | GDCD - Toàn | Toán - Hữu | Toán - Thùy | Địa - Tuất | Sử - Doan | Sinh - Anh |
2 | 8h30-9h30 | Anh - Nga | Sử - Doan | Địa - Tuất | Sinh - Phong | Sinh - Công | Sử - Hạnh | GDCD - Toàn | Văn - Định | Toán - Tiến | Anh - Út | |
3 | 10h00-11h00 | Sử - Doan | Toán - Hữu | Sinh - Phong | GDCD - Toàn | Anh - Lan | Văn - Hòa | Văn - Định | Anh - Út | Địa - Tuất | Sử - Hạnh | |
Thứ 5 | 1 | 7h00 - 8h00 | Toán - Hữu | Địa - Tuất | Sử - Hạnh | Hóa - Nguyên | Lý - Thừa | Anh - Út | Sinh - Anh | Toán - Thùy | Anh - Lan | GDCD - Toàn |
2 | 8h30-9h30 | Sinh - Anh | Hóa - Cát | Lý - Nhung | Địa - Tuất | Hóa - Nguyên | GDCD - Hoàng | Sử - Hạnh | Lý - Thừa | GDCD - Toàn | Lý - Nam | |
3 | 10h00-11h00 | Lý - Thừa | GDCD - Hoàng | Hóa - Cát | Anh - Ngân | Địa - Tuất | Lý - Tuấn | Anh - Lan | Hóa - Nguyên | Sinh - Anh | Hóa - Hương | |
Thứ 6 | 1 | 7h00 - 8h00 | Hóa - Cát | Anh - Út | Anh - Nga | Sử - Hạnh | Văn - V Anh | Toán - Hữu | Địa - Tuất | GDCD - Toàn | Sử - Doan | Sinh - Anh |
2 | 8h30-9h30 | Anh - Nga | Sử - Doan | Địa - Tuất | Sinh - Phong | Sinh - Công | Sử - Hạnh | GDCD - Toàn | Văn - Định | Toán - Tiến | Anh - Út | |
3 | 10h00-11h00 | Sử - Doan | Toán - Hữu | Sinh - Phong | GDCD - Toàn | Anh - Lan | Văn - Hòa | Văn - Định | Anh - Út | Địa - Tuất | Sử - Hạnh | |
Thứ 7 | 1 | 7h00 - 8h00 | Địa - Tuất | Lý - Nhung | Văn - Định | Văn - Ng Hà | Toán - Tiến | Sinh - Anh | Lý - Thừa | Sử - Doan | Hóa - Nguyên | Văn - Hòa |
2 | 8h30-9h30 | Văn - Ng Hà | Văn - Hòa | GDCD - Hoàng | Toán - Thùy | GDCD - Toàn | Địa - Tuất | Hóa - Nguyên | Sinh - Anh | Lý - Thừa | Toán - Tiến | |
3 | 10h00-11h00 | GDCD - Hoàng | Sinh - Anh | Toán - Hường | Lý - Nhung | Sử - Doan | Hóa - Nguyên | Toán - Thùy | GDCD - Toàn | Văn - Ng Hà | Địa - Tuất |
THỜI KHÓA BIỂU TRỰC TUYẾN KHỐI 10 TỪ NGÀY 22/02 - 28/02/2021 | |||||||
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | |
Thứ 2 | 1 | 13h00 - 14h00 | Toán - Hường | Văn - Nh Hà | Anh - Nga | GDCD - Hoàng | Địa - Tuất |
2 | 14h30-15h30 | Địa - Tuất | GDCD - Hoàng | Toán - Hường | Lý - Nhung | Văn - V Anh | |
3 | 16h00-17h00 | Văn - V Anh | Lý - Nhung | GDCD - Hoàng | Văn - Nh Hà | Anh - Nga | |
Thứ 3 | 1 | 13h00 - 14h00 | Địa - Tuất | Lý - Nhung | Sinh - Phong | Hóa - Hương | GDCD - Hoàng |
2 | 14h30-15h30 | Lý - Nam | Địa - Tuất | Sử - Doan | GDCD - Hoàng | Hóa - Hương | |
3 | 16h00-17h00 | Sử - Doan | Hóa - Hương | Lý - Nhung | Địa - Tuất | Sinh - Phong | |
Thứ 4 | 1 | 13h00 - 14h00 | GDCD - Hoàng | Sử - Hạnh | Địa - Tuất | Sinh - Phong | Lý - Nhung |
2 | 14h30-15h30 | Hóa - Cát | Sinh - Phong | GDCD - Hoàng | Lý - Nhung | Sử - Hạnh | |
3 | 16h00-17h00 | Sinh - Phong | GDCD - Hoàng | Hóa - Cát | Sử - Hạnh | Địa - Tuất | |
Thứ 5 | 1 | 13h00 - 14h00 | Sử - Doan | Toán - Trang | Sinh - Phong | Văn - Nh Hà | Sử - Hạnh |
2 | 14h30-15h30 | Lý - Nam | Sử - Doan | Sử - Hạnh | Anh - Ngân | Toán - Trang | |
3 | 16h00-17h00 | Anh - Lan | Anh - Ngân | Văn - Nh Hà | Toán - Trang | Sinh - Phong | |
Thứ 6 | 1 | 13h00 - 14h00 | Văn - V Anh | Địa - Tuất | Anh - Nga | Sinh - Phong | Hóa - Hương |
2 | 14h30-15h30 | Hóa - Cát | Sinh - Phong | Địa - Tuất | Hóa - Hương | Văn - V Anh | |
3 | 16h00-17h00 | Sinh - Phong | Hóa - Hương | Hóa - Cát | Địa - Tuất | Anh - Nga | |
Thứ 7 | 1 | 13h00 - 14h00 | GDCD - Hoàng | Văn - Nh Hà | Lý - Nhung | Sử - Hạnh | Toán - Trang |
2 | 14h30-15h30 | Toán - Hường | Anh - Ngân | Văn - Nh Hà | Toán - Trang | Lý - Nhung | |
3 | 16h00-17h00 | Anh - Lan | Toán - Trang | Toán - Hường | Anh - Ngân | GDCD - Hoàng |